tràng giang đại hải

tràng giang đại hải
пространный

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем решить контрольную работу

Смотреть что такое "tràng giang đại hải" в других словарях:

  • Hai Phong — Hải Phòng …   Deutsch Wikipedia

  • Hải Phòng — Hải Phòng …   Deutsch Wikipedia

  • Hai Phong — Hải Phòng Bâtiments modernes de Haiphong …   Wikipédia en Français

  • Haï-Phong — Hải Phòng Bâtiments modernes de Haiphong …   Wikipédia en Français

  • Hải Phong — Hải Phòng Bâtiments modernes de Haiphong …   Wikipédia en Français

  • Hai Phong — Infobox Settlement name = Hải Phòng official name = other name = native name = nickname = settlement type = Provincial city total type = motto = imagesize = 300px image caption = A street in Hai Phong flag size = image seal size = image shield =… …   Wikipedia

  • Hải Phòng — 20°51′N 106°41′E / 20.85, 106.683 …   Wikipédia en Français

  • Nha Trang — Thành phố Nha Trang …   Wikipedia

  • Sóc Trăng (Provinz) — Sóc Trăng Hauptstadt: Sóc Trăng Region: Mekong Delta Fläche: 3223,30 km² Bevölkerung Einwohner: 1.213.400 (2004) Bev.dichte …   Deutsch Wikipedia

  • Chau Thanh District, Soc Trang — Chau Thanh District Huyện Châu Thành   District   Country  Vietnam Region …   Wikipedia

  • Province de Soc Trang — Province de Sóc Trăng Sóc Trăng est une des provinces du Viêt Nam. Sóc Trăng Provinces du Viêt Nam Administration Conseil populaire Comité populaire …   Wikipédia en Français


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»